Thực đơn
Maggie Q Phim tham giaNăm | Tiêu đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | Model from Hell | Anna | Tiếng Trung: 鬼名模 |
Gen-Y Cops | Jane Quigley | Tiếng Trung: 特警新人類2 | |
2001 | Manhattan Midnight | Susan / Hope | |
Rush Hour 2 (Giờ cao điểm 2) | Girl in car | ||
2002 | Naked Weapon (Vũ khí khêu gợi) | Charlene Ching | Tiếng Trung: 赤裸特工 |
2003 | Trouble-Makers, TheThe Trouble-Makers | Miss Clary | Tiếng Trung: 一屋兩火 |
2004 | Magic Kitchen | May | Tiếng Trung: 魔幻厨房 |
2004 | Around the World in 80 Days (80 ngày vòng quanh trái đất) | Female Agent | |
Rice Rhapsody | Gigi | Tiếng Trung: 海南雞飯 | |
2005 | Taped | Maggie | Phim ngắn |
Dragon Squad | Yuet | Tiếng Trung: 猛龍 | |
2006 | Mission: Impossible III (Nhiệm vụ bất khả thi 3) | Zhen Lei | |
2007 | Counting House, TheThe Counting House | Jade | |
Live Free or Die Hard | Mai Linh | ||
Balls of Fury | Maggie Wong | ||
2008 | Tam quốc chi kiến long tá giáp | Tào Anh | Tiếng Trung: 三國之見龍卸甲 |
Deception | Tina | ||
New York, I Love You | Janice Taylor | Phân đoạn: "Yvan Attal" | |
2009 | Warrior and the Wolf, TheThe Warrior and the Wolf | Harran Woman | Tiếng Trung: 狼灾记 |
2010 | Operation: Endgame (Chiến dịch chống khủng bố) | High Priestess | |
King of Fighters, TheThe King of Fighters (Sinh tử chiến) | Mai Shiranui | ||
2011 | Priest (Thầy tu) | Priestess | |
2014 | Divergent (Dị biệt) | Tori Wu | |
Unity | Narrator | Phim tài liệu | |
2015 | Divergent Series: Insurgent, TheThe Divergent Series: Insurgent | Tori Wu | |
2016 | Divergent Series: Allegiant, TheThe Divergent Series: Allegiant | Tori Wu | |
2017 | The Crash | Hilary | |
Slumber (Giấc mộng kinh hoàng) | Alice | ||
2018 | The Con Is On | Irina | |
Modest Heroes | Mom (voice) | Phân đoạn: "Life Ain't Gonna Lose" | |
2020 | Fantasy Island | Không có | Sản xuất hậu kỳ |
TBA | The Death of Me | Actor | Sản xuất hậu kỳ |
TBA | The Argument | Sarah | Sản xuất hậu kỳ |
Năm | Tiêu đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | House of the Dragon | Devine | > 2 tập |
2002 | Mission in Trouble | Yeung Lan | Vai chính; Tiếng Trung: 雄心密令 |
2005 | House of Harmony | Harmony | |
2010–13 | Nikita (Sát thủ Nikita) | Nikita Mears | Vai chính; 73 tập |
2012–19 | Young Justice | Wonder Woman (voice) | 6 tập |
2014–15 | Stalker (Kẻ rình rập) | Beth Davis / Michelle Webber | Vai chính; 20 tập |
2016–19 | Designated Survivor (Tổng thống bất đắc dĩ) | Hannah Wells | Vai chính; 50 tập |
CTB | Queen of Canton | Ching Shih | Vai chính |
Năm | Tiêu đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008 | Need for Speed: Undercover | Chase Linh |
Năm | Nghệ sĩ | Tiêu đề |
---|---|---|
2000 | Chris Yu | "Subway" |
2002 | Santana featuring Michelle Branch | "Game of Love, TheThe Game of Love" |
Năm | Tiêu đề | Ghi chú |
---|---|---|
2005 | Earthlings | Đồng sản xuất |
2006 | Love Asia | Nhà sản xuất |
TBA | Queen of Canton | Giám đốc sản xuất |
Thực đơn
Maggie Q Phim tham giaLiên quan
Maggie Grace Maggie Q Maggie Smith Maggie Aderin-Pocock Maggie Gyllenhaal Maggie Gobran Maggie Laubser Maggie Wilson Maggie Kigozi Maggie CheungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maggie Q http://cantic.bnc.cat/registres/CUCId/a11863249 http://www.fashionmodeldirectory.com/models/Maggie... http://www.lopeztonight.com/episode_recaps_and_hig... http://www.midweek.com/content/story/theweekend_co... http://www.movieweb.com/news/NEDcQMGEmtMiHG http://nymag.com/guides/fallpreview/2010/tv/67614 http://www.nytimes.com/2007/02/08/arts/08iht-maggi... http://www.theglobaldispatch.com/new-divergent-ima... http://www.tvguide.com/celebrities/maggie-q/bio/28... http://blogs.wsj.com/speakeasy/2010/09/01/nikita-d...